|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aiguiser
![](img/dict/02C013DD.png) | [aiguiser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mài nhọn, mài sắc, mài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aiguiser un rasoir | | mài dao cạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pierre à aiguiser | | đá mài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aiguiser la vigilance | | mài sắc cảnh giác | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Emousser | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kích thích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aiguiser les désirs de quelqu'un | | kích thích lòng ham muốn của ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mài giũa, gọt giũa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aiguiser une épigramme | | gọt giũa bài thơ trào phúng |
|
|
|
|