Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ailleurs


[ailleurs]
phó từ
ở chỗ khác
Allons ailleurs, nous sommes mal ici
ta hãy đi nơi khác, ở đây khó chịu quá
Partout ailleurs
ở mọi nơi khác
Vous ne trouverez cette marque nulle part ailleurs
bạn sẽ không tìm được nhãn hiệu này ở bất kỳ nơi nào khác
"Pourquoi chercher ailleurs ce que l'on a chez soi ?" (Boursault)
tại sao phải đi nơi khác tìm những thứ mà nhà mình có sẵn?
người khác
Aimer ailleurs
yêu một người khác
d'ailleurs
vả lại, vả chăng
ngoài ra, kể ra
être ailleurs
đầu óc ở đâu đâu, lơ đãng
par ailleurs
mặt khác, vả lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.