|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ailleurs
| [ailleurs] | | phó từ | | | ở chỗ khác | | | Allons ailleurs, nous sommes mal ici | | ta hãy đi nơi khác, ở đây khó chịu quá | | | Partout ailleurs | | ở mọi nơi khác | | | Vous ne trouverez cette marque nulle part ailleurs | | bạn sẽ không tìm được nhãn hiệu này ở bất kỳ nơi nào khác | | | "Pourquoi chercher ailleurs ce que l'on a chez soi ?" (Boursault) | | tại sao phải đi nơi khác tìm những thứ mà nhà mình có sẵn? | | | người khác | | | Aimer ailleurs | | yêu một người khác | | | d'ailleurs | | | vả lại, vả chăng | | | ngoài ra, kể ra | | | être ailleurs | | | đầu óc ở đâu đâu, lơ đãng | | | par ailleurs | | | mặt khác, vả lại |
|
|
|
|