![](img/dict/02C013DD.png) | [aimer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | yêu, thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer ses enfants |
| thương con |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer qqn de tout son coeur |
| yêu ai bằng cả tấm lòng của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | "N'aimer que soi, c'est haïr les autres " (Lamen.) |
| không thương ai ngoài chính mình là ghét hết những kẻ khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | "Et vivre sans aimer n'est pas proprement vivre " (Mol.) |
| sống mà không yêu thương thì không đúng nghĩa là sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer sa patrie |
| yêu tổ quốc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thích, chuộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer le sport |
| thích thể thao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer la lecture |
| thích đọc sách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La patate aime une terre légère |
| khoai lang chuộng đất nhẹ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mến (nói về súc vật) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chien aime son maître |
| con chó mến chủ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đòi hỏi, cần (thực vật) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette plante aime le soleil |
| loại cây này cần có ánh nắng mặt trời |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détester, haïr |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aimer à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thích, muốn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aimer mieux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thích... hơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aimer que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vui lòng; thích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qui aime bien châtie bien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qui m'aime aimer mon chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | yêu ai yêu cả đường đi |