Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ajouter


[ajouter]
ngoại động từ
thêm, cộng thêm
Il a ajouté un chapitre au texte original
ông ta đã thêm một chương vào nguyên bản
Sans rien ajouter ni retrancher
không thêm không bớt gì cả
Permettez -moi d'ajouter un mot
tôi xin nói thêm một lời
phản nghĩa Déduire, enlever, ôter, retrancher, soustraire
ajouter foi à
tin vào
cela n'ajoute rien
điều đó chẳng cải thiện được gì cả
taxe à la valeur ajoutée
thuế giá trị gia tăng
nội động từ
tăng
La modestie ajoute au mérite
tính khiêm tốn tăng thêm công trạng
tự động từ
thêm vào
Diverses primes s'ajoutent au salaire de base
thêm vào lương cơ bản là nhiều khoản tiền thưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.