Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alambic


[alambic]
danh từ giống đực
nồi cất, nồi chưng
passé par l'alambic; tiré à l'alambic
cầu kì, cẩn thận
passer une affaire par l'alambic
xem xét cẩn thận một vụ việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.