Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alarmant


[alarmant]
tính từ
đáng lo lắng, nguy ngập
Situation alarmante
tình hình nguy ngập
Nouvelles alarmantes
tin tức đáng lo lắng
Symptôme alarmant
triệu chứng đáng lo lắng
phản nghĩa Rassurant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.