|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alcoolique
![](img/dict/02C013DD.png) | [alcoolique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem alcool | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boisson alcoolique | | thức uống có cồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fermentation alcoolique | | sự lên men rượu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghiện rượu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Délire alcoolique | | cơn mê sảng vì rượu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abstème, sobre | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người nghiện rượu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un alcoolique invétéré | | người nghiện rượu lâu năm |
|
|
|
|