|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alembic
alembic | [ə'lembik] | | Cách viết khác: | | limbec | | ['limbek] | | danh từ | | | nồi chưng, nồi cất | | | through the alembic of fancy | | qua cái lăng kính của trí tưởng tượng |
/ə'lembik/
danh từ nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec) throught the elembic of fancy qua cái lăng kính của trí tưởng tượng
|
|
|
|