Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alexandrin


[alexandrin]
tính từ, danh từ
(Vers alexandrin) câu thơ alexanđrin
(thuộc) thành A-lếch-xan-đri (Ai Cập)
Art alexandrin
nghệ thuật A-lếch-xan-đri
danh từ giống đực
thơ alexanđrin (mười hai âm tiết)
Une tragédie en alexandrins
bi kịch viết theo thể thơ alexanđrin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.