Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alibi


[alibi]
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) sự chứng minh rằng khi tội phạm xảy ra, mình đang ở một nơi khác với nơi xảy ra tội phạm; chứng cứ ngoại phạm
"fournir un alibi très acceptable " (Loti)
cung cấp một chứng cứ ngoại phạm rất đáng thừa nhận
Avoir un alibi
có chứng cớ ngoại phạm
(nghĩa bóng) cái cớ; mẹo nghi binh; thủ đoạn
Ses contacts avec ce parti ne sont qu'un alibi
những cuộc giao tiếp của anh ta với đảng này chẳng qua là một cái cớ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.