|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alibi
| [alibi] | | danh từ giống đực | | | (luật học, pháp lý) sự chứng minh rằng khi tội phạm xảy ra, mình đang ở một nơi khác với nơi xảy ra tội phạm; chứng cứ ngoại phạm | | | "fournir un alibi très acceptable " (Loti) | | cung cấp một chứng cứ ngoại phạm rất đáng thừa nhận | | | Avoir un alibi | | có chứng cớ ngoại phạm | | | (nghĩa bóng) cái cớ; mẹo nghi binh; thủ đoạn | | | Ses contacts avec ce parti ne sont qu'un alibi | | những cuộc giao tiếp của anh ta với đảng này chẳng qua là một cái cớ |
|
|
|
|