Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allah




allah
['ælə]
danh từ
(tôn giáo) thánh A-la, đức A-la


/'ælə/

danh từ
(tôn giáo) thánh A-la, đức A-la

Related search result for "allah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.