|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allemand
![](img/dict/02C013DD.png) | [allemand] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) Đức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Musique allemande | | âm nhạc Đức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le peuple allemand | | dân Đức, người Đức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La langue allemande | | tiếng Đức | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người Đức | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) tiếng Đức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'allemand est parlé en Allemagne, en Autriche, en Suisse... | | tiếng Đức được nói ở Đức, áo, Thuỵ Sĩ... | | ![](img/dict/809C2811.png) | querelle d'allemand | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc cãi nhau vô cớ |
|
|
|
|