![](img/dict/02C013DD.png) | [allier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | pha, trộn (để chế hợp kim) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Allier l'or avec l'argent |
| pha vàng với bạc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết thân, kết thông gia với |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux familles alliées |
| hai gia đình thông gia |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | liên minh, liên kết (hai nước) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays alliés |
| các nước liên kết với nhau (bằng hiệp ước) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết hợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Allier le courage à la prudence |
| kết hợp lòng dũng cảm với sự thận trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | "allier une avarice presque sordide avec le plus grand mépris pour l'argent " (Rouss.) |
| kết hợp sự keo kiệt gần như bẩn thỉu với sự khinh miệt tiền bạc thậm tệ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désunir, opposer |