|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alluvium
alluvium | [ə'lu:vjəm] | | danh từ, số nhiều alluvia, alluviums | | | bồi tích, đất bồi, đất phù sa | | | alluvium period | | (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư |
/ə'lu:vjəm/
danh từ, số nhiều alluvia, alluviums bồi tích, đất bồi, đất phù sa alluvium period (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alluvium"
-
Words pronounced/spelled similarly to "alluvium":
alluvion alluvium
-
Words contain "alluvium" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phù sa bồi tích
|
|