|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aloi
![](img/dict/02C013DD.png) | [aloi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giá trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchandises de bon aloi | | hàng tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaisanterie de mauvais aloi | | lời đùa vô duyên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) hợp kim | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) độ ròng, tuổi (của hợp kim quý) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Or de bon aloi | | vàng đúng tuổi |
|
|
|
|