Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alors


[alors]
phó từ
lúc bấy giờ, lúc đó
Les moeurs d'alors
những phong tục lúc đó
Les gens d'allors
những người thời bấy giờ
thế thì, vậy thì, vậy nên
Alors, n'en parlons plus
thế thì ta đừng nói đến việc ấy nữa
Il n'y a pas de train aujourd'hui, alors je suis venu en voiture
ngày hôm nay không có tàu hoả, vậy nên tôi đã đến bằng xe hơi
alors ?
thế bây giờ phải làm gì nào?
thế rồi ra sao? thế rồi sao nữa?
alors que
trong khi, khi mà
tuy rằng, mặc dầu
et alors ?
thế thì sao?
jusqu'alors
đến lúc đó
non, mais alors !
(thân mật) vô lí, không thể được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.