Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
also-ran




also-ran
['ɔ:lsouræn]
danh từ
(thông tục) ngựa không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua)
vận động viên không được xếp hạng (trong cuộc đua)
(thông tục) người không có thành tích gì


/'ɔ:lsouræn/

danh từ
(thông tục) ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua)
vận động viên không được xếp hạng (trong cuộc đua)
(thông tục) người không có thành tích gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "also-ran"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.