|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alternation
alternation | [,ɔ:ltə'nei∫n] | | danh từ | | | sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên |
(Tech) luân phiên, thay phiên
sự so le; sự luân phiên; sự đan dấu
/,ɔ:ltə'neiʃn/
danh từ sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên
|
|
|
|