 | [alternative] |
 | tính từ giống cái |
|  | xem alternatif |
 | danh từ giống cái |
|  | thế đôi ngả, thế phải lựa chọn (bên này hay bên kia) |
|  | (số nhiều) hiện tượng xen kẽ nhau; trạng thái xen kẽ nhau |
|  | Alternatives de chaud et de froid |
| những đợt nóng lạnh xen kẽ nhau |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) như alternance |
|  | giải pháp thay thế |