|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amaigrir
![](img/dict/02C013DD.png) | [amaigrir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm gầy đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amaigri par des veilles | | gầy đi vì thức đêm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kĩ thuật) bớt kích thước, đẽo nhỏ đi (một cái xà nhà, một viên đá...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amaigrir une poutre | | đẽo nhỏ một cái xà lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khai thác hết, làm khánh kiệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amaigrir un terrain | | làm khánh kiêt một miếng đất | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Engraisser, grossir |
|
|
|
|