|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amant
![](img/dict/02C013DD.png) | [amant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người tình, người yêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est plus facile d'être amant que mari | | làm người tình dễ hơn làm chồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est mon amante | | cô ấy là người yêu của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa femme a des amants | | vợ của ông ấy có tình nhân (ngoại tình) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) người chuộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amant de la gloire | | người chuộng danh | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Aman |
|
|
|
|