![](img/dict/02C013DD.png) | [ambassadeur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đại sứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nommer /accréditer un ambassadeur |
| bổ nhiệm/uỷ nhiệm một đại sứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son Excellence l'ambassadeur de France à Londres |
| ngài đại sứ Pháp tại Luân Đôn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ambassadeur d'Allemagne a présenté ses lettres de créance à l'Elysée |
| đại sứ Đức đã trình uỷ nhiệm thư tại Điện Êlizê |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sứ giả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous serez mon ambassadeur |
| anh sẽ là sứ giả của tôi |