|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambre
![](img/dict/02C013DD.png) | [ambre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cũng) ambre gris long diên hương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cũng ambre jaune) hổ phách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un collier d'ambre | | một cái vòng hổ phách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | màu vàng hổ phách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bras d'ambre | | cánh tay màu vàng hổ phách | | ![](img/dict/809C2811.png) | fin comme l'ambre | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất khôn khéo |
|
|
|
|