|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambulance
![](img/dict/02C013DD.png) | [ambulance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xe cứu thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La sirène d'une ambulance | | còi xe cứu thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appelez une ambulance ! | | hãy gọi xe cứu thương đến! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle a été transportée en ambulance à l'hôpital | | cô ta được chở đến bệnh viện bằng xe cứu thương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) trạm quân y lưu động |
|
|
|
|