|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambulant
![](img/dict/02C013DD.png) | [ambulant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi lang thang, đi rong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchand ambulant | | người bán hàng rong | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lưu động, di chuyển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hôpital ambulant | | bệnh viện lưu động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Erysipèle ambulant | | (y học) viêm quầng di chuyển | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fixe, sédentaire, stable | | ![](img/dict/809C2811.png) | cadavre ambulant | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) người ốm yếu kiệt quệ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân viên trạm bưu điện lưu động (trên toa thư) |
|
|
|
|