Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amender


[amender]
ngoại động từ
cải thiện, sửa cho tốt hơn
phản nghĩa Détériorer, gâter
(nông nghiệp) cải tạo (đất)
(chính trị) sửa đổi bổ sung (một văn bản)
Amender un projet de loi /une proposition de loi
sửa đổi một dự luật/một đề nghị luật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.