Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amice




amice
['æmis]
danh từ
(tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ)
mũ trùm đầu


/'æmis/

danh từ
(tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ)
mũ trùm đầu

Related search result for "amice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.