ammeter
ammeter | ['æmitə] | | danh từ | | | (điện học) thiết bị đo ampe | | | thermoelectric ammeter | | thiết bị đo ampe nhiệt điện | | | electromagnetic ammeter | | thiết bị đo ampe điện từ |
(Tech) ampere (ampe) kế, máy đo dòng (điện)
/'æmitə/
danh từ (điện học) cái đo ampe hatwire (thermal) ammeter cái đo ampe nhiệt điện electromagnetic ammeter cái đo ampe điện từ
|
|