Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ammonal




ammonal
['æmənəl]
danh từ
thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm)


/'æmənəl/

danh từ
thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm)

Related search result for "ammonal"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ammonal"
    ammonal anal

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.