Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ammoniac




ammoniac
[ə'mouniæk]
tính từ
(hoá học) (thuộc) amoniac


/ə'mouniæk/

tính từ
(hoá học) (thuộc) amoniac

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ammoniac"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.