Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ammonite




ammonite
['æmənait]
danh từ
con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá)
(hoá học) Amonit


/'æmənait/

danh từ
con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá)
(hoá học) Amonit

Related search result for "ammonite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.