|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amorcer
| [amorcer] | | ngoại động từ | | | móc mồi | | | Amorcer l'hameçon | | móc mồi vào lưỡi câu | | | nhử (bằng) mồi | | | (kĩ thuật) mồi | | | Amorcer une pompe | | mồi máy bơm | | | khởi đầu, bắt đầu; khơi mào | | | Amorcer une affaire | | khởi đầu một công việc | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nhử, cám dỗ | | phản nghĩa Désamorcer; achever, conclure | | nội động từ | | | thả mồi (ở một khúc sông để nhử cá) |
|
|
|
|