Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amoureusement


[amoureusement]
phó từ
âu yếm; tình tứ
trân trọng
Les objets d'art qu'il avait amoureusement rangés dans ses vitrines
những đồ mĩ nghệ mà anh ta đã trân trọng xếp trong tủ kính
phản nghĩa Froidement, négligemment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.