|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amphibie
![](img/dict/02C013DD.png) | [amphibie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) lưỡng cư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La grenouille est amphibie | | ếch là loài lưỡng cư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) (Voiture amphibie) xe lội nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) (opérations amphibies) tác chiến thuỷ lục phối hợp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nước đôi, nhập nhằng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) động vật lưỡng cư |
|
|
|
|