|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amphibological
amphibological | [,æmfibə'lɔdʒikəl] | | tính từ | | | nước đôi, hai nghĩa | | | an amphibological oracle | | lời sấm hai nghĩa |
/,æmfibə'lɔdʤikəl/
tính từ nước đôi, hai nghĩa an amphibological oracle lời sấm hai nghĩa
|
|
|
|