|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amusant
| [amusant] | | tính từ | | | (làm cho) vui | | | Récit amusant | | câu chuyện vui | | | Amusant à voir, à entendre | | vui mắt, vui tai | | phản nghĩa Assommant, ennuyeux, rasoir, triste | | danh từ giống đực | | | cái (làm) vui | | | Rechercher l'amusant dans les arts | | chuộng cái vui trong nghệ thuật |
|
|
|
|