|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amusement
![](img/dict/02C013DD.png) | [amusement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự làm vui; sự vui đùa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouets pour l'amusement des enfants | | đồ chơi cho trẻ con vui đùa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trò vui, trò giải trí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire qqch par amusement | | làm một chuyện gì để tiêu khiển, giải trí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) trò lừa phỉnh |
|
|
|
|