![](img/dict/02C013DD.png) | [aménagement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± bố trÃ, sá»± sắp xếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'aménagement d'une usine |
| sự bố trà một nhà máy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'aménagement d'une maison |
| sự sắp xếp một ngôi nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lâm nghiệp) sự quy hoạch (rừng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chỉnh đốn, sự chỉnh trang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plan d'aménagement urbain |
| kế hoạch chỉnh trang đô thị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aménagement des horaires de travail |
| sự chỉnh đốn giỠgiấc là m việc |