aménager
 | [aménager] |  | ngoại Ä‘á»™ng từ | |  | bố trÃ, sắp xếp | |  | Aménager son bureau | | bố trà phòng là m việc của mình | |  | (lâm nghiệp) quy hoạch (rừng) để khai thác | |  | chỉnh đốn, chỉnh trang | |  | Aménager son emploi du temps | | chỉnh đốn lại thá»i khoá biểu |
|
|