|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
analeptic
analeptic![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænə'leptik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) hồi sức, tăng sức (thuốc) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thuốc hồi sức, thuốc tăng sức |
/,ænə'letik/
tính từ
(y học) hồi sức, tăng sức (thuốc)
danh từ
(y học) thuốc hồi sức, thuốc tăng sức
|
|
|
|