|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
analyser
![](img/dict/02C013DD.png) | [analyser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân tích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Analyser un roman | | phân tích một cuốn tiểu thuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Analyser la situation | | phân tích tình hình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân tích tâm lý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est fait analyser | | cô ta đang được phân tích tâm lý |
|
|
|
|