Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anarchical




anarchical
[ə'nɑ:kikəl]
Cách viết khác:
anarchic
[ə'nɑ:kik]
tính từ
vô chính phủ
hỗn loạn


/ə'nɑ:kikəl/ (anarchic) /ə'nɑ:kik/

tính từ
vô chính phủ
hỗn loạn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.