![](img/dict/02C013DD.png) | [ancien] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cũ, cổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ami ancien |
| bạn cũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Livres anciens |
| sách cũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Meuble ancien |
| đồ gỗ cổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Librairie ancienne |
| hiệu sách cũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ancien régime |
| chế độ cũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un ancien amant |
| người tình cũ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cổ đại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les peuples anciens |
| các dân tộc cổ đại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lâu, trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est plus ancien que moi dans ce métier |
| anh ta làm lâu hơn tôi trong nghề này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cựu, nguyên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ancien ministre |
| cựu bộ trưởng, nguyên bộ trưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'association des anciens élèves d'une école |
| hội cựu học sinh của một trường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ancien Testament (opposé à "Nouveau Testament ") |
| Kinh cựu ước (trái với " Kinh tân ước") |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Jeune, nouveau, récent; actuel, moderne |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người xưa, cổ nhân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đi trước (trong nghề nghiệp), người khoá trước (ở trường, trong quân đội), người nhiều tuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les anciens de Polytechnique |
| các sinh viên trường bách khoa khoá trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les anciens du village |
| những người nhiều tuổi trong làng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ cổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer l'ancien |
| thích đồ cổ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) các tác giả cổ đại; phái cựu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'ancienne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo cách của ngày xưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le Conseil des anciens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thượng viện |