Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ancrage


[ancrage]
danh từ giống đực
(hàng hải) nơi bỏ neo
(hàng hải) thuế bến
(kỹ thuật) sự neo, sự néo
(nghĩa bóng) sự du nhập, sự nhập vào
L'ancrage d'un parti politique
sự du nhập của một đảng chính trị
point d'ancrage
điểm neo lại, điểm dừng chân
đồng âm Encrage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.