|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ange
![](img/dict/02C013DD.png) | [ange] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiên thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ange gardien | | thần bản mệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Beau comme un ange | | đẹp như tiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dormir comme un ange | | ngủ như thiên thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mon ange | | (bày tỏ sự trìu mến) thiên thần của tôi, thiên thần của anh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hoàn hảo, người toàn diện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa femme est un ange | | (nghĩa bóng) vợ ông ta quả là một thiên thần (một người hoàn hảo, toàn diện) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) cá nhám dẹt | | ![](img/dict/809C2811.png) | discuter du sexe des anges | | ![](img/dict/633CF640.png) | thảo luận những chuyện đâu đâu | | ![](img/dict/809C2811.png) | être aux anges | | ![](img/dict/633CF640.png) | mê li | | ![](img/dict/809C2811.png) | mauvais ange | | ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ thầy giùi | | ![](img/dict/809C2811.png) | patience d'ange | | ![](img/dict/633CF640.png) | lòng kiên nhẫn rất mực | | ![](img/dict/809C2811.png) | un ange de | | ![](img/dict/633CF640.png) | (văn học) người rất mực | | ![](img/dict/809C2811.png) | faiseuse d'anges | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem faiseuse | | ![](img/dict/809C2811.png) | rire aux anges | | ![](img/dict/633CF640.png) | cười một mình |
|
|
|
|