Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ankle



noun
a gliding joint between the distal ends of the tibia and fibula and the proximal end of the talus (Freq. 7)
Syn:
ankle joint, mortise joint, articulatio talocruralis
Derivationally related forms:
anklet
Hypernyms:
gliding joint, articulatio plana
Part Holonyms:
leg
Part Meronyms:
anklebone, astragal, astragalus, talus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ankle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.