|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annunciator
annunciator![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'nʌn∫ieitə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người công bố; người loan báo, người loan tin | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bảng tín hiệu điện báo |
(Tech) bộ/lá báo (điện thoại)
/ə'nʌnʃieitə/
danh từ
người công bố; người loan báo, người loan tin
bảng tín hiệu điện báo
|
|
|
|