|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anonyme
![](img/dict/02C013DD.png) | [anonyme] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vô danh, khuyết danh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Société anonyme | | công ti vô danh, công ti nặc danh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecrit anonyme | | tác phẩm khuyết danh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'auteur anonyme d'une chanson de geste | | tác giả vô danh của một anh hùng ca | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Connu; signé; personnalisé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giấu tên; nặc danh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lettre anonyme | | thư nặc danh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un coup de téléphone anonyme | | cú điện thoại nặc danh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Nominatif | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không có gì đặc biệt, không độc đáo, vào hoàn cảnh nào cũng hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style anonyme | | văn phong không có gì đặc biệt |
|
|
|
|