Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antecedent




antecedent
[,ænti'si:dənt]
danh từ
cái hoặc sự việc có trước, đến trước một cái/sự việc khác; tiền lệ
từ hoặc nhóm từ mà một từ tiếp theo (đặc biệt là một đại từ quan hệ) được dùng để thay thế
' Which proves I'm right ' is not clear unless we know the antecedent of ' which '
'Which proves I'm right' là không rõ nghĩa trừ phi ta biết nhóm từ đứng trước 'which'
(toán học) số hạng đứng trước của một tỷ số
(số nhiều) tổ tiên
(số nhiều) tiền sử; lai lịch (của một người)
to inquire into someone's antecedents
điều tra lai lịch của ai
a man of shady antecedents
người lai lịch không rõ ràng
tính từ
trước; về trước; đứng trước
to be antecedent to something
trước cái gì



(Tech) tiền kiện, tiền đề, tiền lệ

/,ænti'si:dənt/

danh từ
vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước
(văn học) tiền đề
(toán học) số hạng đứng trước (của một tỷ số)
(triết học) tiền kiện
(ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề đứng trước
(số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)
to inquire into someone's antecedents điều tra lai lịch của ai
a man of shady antecedents người lai lịch không rõ ràng

tính từ
ở trước, đứng trước, về phía trước
to be antecedent to something trước cái gì
tiền nghiệm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.