|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antenne
![](img/dict/02C013DD.png) | [antenne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) râu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Antennes d'un papillon | | râu của con bướm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kĩ thuật) an-ten, dây trời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fil d'antenne | | dây an-ten | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Antenne parabolique | | an-ten pa-ra-bôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Antenne de télévision | | an-ten TV | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) cây căng buồm | | ![](img/dict/809C2811.png) | antenne chirurgicale | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) kíp mổ lưu động | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir des antennes | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất nhạy cảm; có linh tính | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir des antennes dans un lieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | có cài người làm nội gián ở một nơi nào đó |
|
|
|
|